Dung tích: 18L/ 200L
SP CENTUR GOLD là dầu động cơ diesel cao cấp tải trọng nặng được sản xuất từ dầu gốc chất lượng tuyệt hảo, kết hợp với phụ gia tính năng có độ ổn định trượt cắt cao cung cấp sự bảo vệ tối đa và tăng cường khả năng vận hành của động cơ, đặc biệt là các động cơ có lắp đặt hệ thống hoàn lưu khí xả EGR và/hoặc hệ thống khử xúc tác chọn lọc SCR. SP CENTUR GOLD cung cấp sự bảo vệ tốt nhất ngay từ khi khởi động cho đến giai đoạn hoạt động liên tục với cường độ cao.
SP CENTUR GOLD được khuyến nghị cho các ứng dụng sau:
Ghe tàu: phù hợp cho các động cơ diesel tàu thủy tốc độ cao như Cummins, Yanma, Mitsubishi, Hino, Komatsu … chuyên đánh bắt thủy sản xa bờ, sử dụng dầu diesel hàm lượng lưu huỳnh thấp (dưới 0.25%).
Xe tải: phù hợp với hầu hết các động cơ xe tải hạng nặng chạy trên mọi địa hình kể cả động cơ có hoặc không có turbo tăng áp, động cơ siêu trường siêu trọng, trang bị hoặc không trang bị bộ lọc xúc tác EGR, CGI …
Xe cơ giới/xe công trình: được khuyến cáo sử dụng cho hầu hết các xe cơ giới/xe công trình như Carterpillar, Cummins, Detroit Diesel, MTU, Komatsu … hoạt động liên tục với cường độ cao.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dấu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP CENTUR GOLD CI-4/SL 20W-50 với các tính năng nổi bật:
- Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục.
- Công thức kiểm soát cặn bám giúp động cơ luôn sạch và duy trì hiệu năng ổn định.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ.
No |
Specification |
Unit | Method | Limitation |
1 |
Kinematic Viscosity @100oC |
cSt | ASTM D445 | 19.0 |
2 |
Viscosity Index (VI) |
-- | ASTM D2270 | 120 |
3 |
Total Base Number (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | 10.0 |
4 |
Pour Point |
oC | ASTM D97 | Max -15 |
5 |
Flash Point (COC) |
oC | ASTM D92 | 250 |
6 |
Foam Tendency (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | 10/0 |
7 |
Water Content |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Copper Strip Corrossion (@100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | 1A |
9 |
Pentane Insolubles |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Ca, Mg, Zn Content | %m | ASTM D4628 | Min 0.3 |
Minor variations in product typical test data are to be excepted in normal manufacturing