SP SUPER AIRCOL 46

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP SUPER AIRCOL 46
Dầu máy nén khí trục vít cao cấp

SP SUPER AIRCOL 46 là dầu dầu máy nén khí cao cấp, được đặc chế sử dụng cho nhiều loại máy nén khí khác nhau, hoạt động trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.

SP SUPER AIRCOL 46 được pha chế từ dầu gốc bán tổng hợp cùng hệ phụ gia tính năng tiên tiến đảm bảo bôi trơn hiệu quả và kéo dài thời gian thay dầu.

Purchase
Views: 3066
Information
Benefits
Typical specification
Documents
Information

SP SUPER AIRCOL 46

DIN 51516 VDL

ISO 6743-3A-DAJ

ISO 46

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L

SP SUPER AIRCOL được khuyên dùng cho các máy nén khí trục vít và cánh gạt, hoạt động ở áp suất lên đến 20bar và nhiệt độ khí ra lên đến 100oC, giúp đem lại sự bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại bên trong máy khỏi ăn mòn, hạn chế tối đa sự phân hủy nhiệt và hình thành cặn rắn.

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Benefits

SP SUPER AIRCOL nổi trội với các tính năng:

- Khả năng làm việc vượt trội ở mọi điều kiện khắc nghiệt kể cả với nhiệt độ cao, nhiệt độ khí nén tối đa đạt tới 220oC.

- Dầu tương thích với hầu hết vật liệu niêm kín.

- Chu kỳ làm việc lên đến 6000h ở điều kiện hoạt động bình thường.

- Khả năng bay hơi cực thấp ngăn chặn sự tiêu hao dầu.

- Giảm thiểu nguy cơ tạo nhũ tương có thê làm tắc bộ tách dầu.

Typical specification
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 42-50
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 110
3

Điểm rót chảy

oC ASTM D97 Max -30
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 220
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
6

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
7

Khả năng tách nước

Phút ASTM D892 Max 30
8 Ăn mòn đồng (100oC, 3h) -- ASTM D130 1a-1b
9 Thử gỉ -- ASTM D665B Pass
10 RPVOT Phút ASTM D2272 Min 1200
11

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
STT Production Information
News
Product Similar

SP WAYLUBE 68

SP COOLMAX -38oC

ANTIFREEZE COOLANT

MULTI

SP HYLIS FZ 32

SP FROZEN 46

SP HYLIS HV 32

HVI Hydraulic Oil

SP HOT QUENCHO 666

SP ATF D6

SYNTHETIC AUTOMATIC TRANSMISSION FLUID
Thông tin sản phẩm