AP HERCULES AF 100

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP HERCULES AF 100
DẦU THỦY LỰC CHỐNG MÀI MÒN KHÔNG KẼM

AP HERCULES AF là dầu thủy lực chống mài mòn không kẽm, không tro được thiết kế cho hệ thống dẫn động công nghiệp. Dầu có độ bền oxy hóa vượt trội, đặc tính chống mài mòn, chống ăn mòn và chống tạo bọt tuyệt vời.

Mua hàng
Lượt xem: 6821
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

AP HERCULES AF 68

DIN 51524 HLP

ISO 11158 HM

Parker Hannifin HF-0, HF-1, HF-2

Bosch Rexroth RE 90220

Cicinnati Machine P-Series

Eaton Vickers 35VQ25

SAE MS1004

Conestoga pump test ISO 20763

ISO 68

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L

AP HERCULES AF 68 được sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực mà dầu thủy lực thông thường không đáp ứng được. Dầu tương thích tốt với tất cả các vật liệu kim loại kể cả bạc.

Đối với các ứng dụng thủy lực yêu cầu độ chính xác cao hoạt động với dải nhiệt độ môi trường rộng, khuyến nghị sử dụng AP HERCULES HVI.

 

HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG

Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.

Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

AP HERCULES AF nổi trội với các tính năng:

- Công thức không kẽm kiểm soát tối đa sự hình thành cặn bùn

- Tính chất nhiệt độ thấp cực tốt

- Khả năng khử nhũ, chống gỉ tuyệt vời

- Độ ổn định nhiệt và ổn định oxi hóa siêu hạng

- Bảo vệ chống mài mòn hiệu quả

- Khả năng lọc tốt

- Tương thích với vật liệu bằng bạc và mạ bạc

 

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 90 ÷ 110
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 95
3

Điểm rót chảy

oC ASTM D97 -9
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 230
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 50/0
6

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 0.05
7

Khối lượng riêng 15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.86 ÷ 0.88
8

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS AP HERCULES AF 100
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

AP MARINO T30 30

DẦU ĐỘNG CƠ TRUNG TỐC 4 KỲ HÀNG HẢI

AP WIRE ROPE GREASE No.2

MỠ CÁP HÀNG HẢI

AP MP GREASE No.2

MỠ GỐC LITHIUM ĐA NĂNG

AP PTF 10W

DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC HIỆU SUẤT CAO

AP EP LITHIUM COMPLEX GREASE NO.3

Mỡ nhờn gốc Lithium chịu nhiệt cao

AP EP LITHIUM COMPLEX GREASE NO.2

MỠ PHỨC GỐC LITHIUM CHỊU NHIỆT CAO

AP ATF D6

DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG CAO CẤP
NEW

AP MOLY GREASE No.2

Thông tin sản phẩm