AP HERCULES AW là dầu thủy lực chống mài mòn đa dụng được pha chế từ dầu gốc Paraffin Group II tinh chế kết hợp công nghệ phụ gia kễm (ZDDP) cải tiến.
AP HERCULES AW 46
DIN 51524 Part II
ISO 11158 HM
Parker Hannifin HF-0
ISO 46
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L
AP HERCULES AW sử dụng cho hầu hết các hệ thống thủy lực, hệ thống cần cẩu, ben, hệ thủy lực xe, các bơm, các hệ thống tuần hoàn công nghiệp...
AP HERCULES AW không thích hợp với hệ thống được chế tạo bằng bạc hoặc mạ bạc.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP HERCULES AW nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chống mài mòn ưu việt, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Khả năng chống rỉ, chống oxy hoá phù hợp với mọi điều kiện hoạt động.
- Có đặc tính lọc tốt, khả năng tách khí tuyệt vời.
- Chỉ số nhớt nhiệt cao đảm bảo tính nhớt nhiệt giúp hệ thống vận hành dễ dàng.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 42-50 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 100 |
3 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | Max -9 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 210 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 |
Khả năng tách nước |
Phút | ASTM D892 | Max 30 |
8 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | MSDS AP HERCULES AW 46 |
2 | TDS AP HERCULES AW 46 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|