AP THERMOFLOW N là dầu truyền nhiệt chất lượng cao có khả năng chống oxi hóa, bền nhiệt và dẫn nhiệt tuyệt vời. AP THERMOFLOW N đảm bảo các tính năng ưu việt nhất trong các hệ thống truyền nhiệt khép kín gián tiếp.
AP THERMOFLOW N32
ISO 6743-12 nhóm Q
DIN 51522
ISO 32
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L
AP THERMOFLOW N được sử dụng cho các hệ thống tuần hoàn khép kín cho các ứng dụng công nghiệp như ngành sấy nông sản, công nghiệp gia công, nhà máy hóa chất, sản xuất hàng dệt, trạm trộn nhựa đường, lò sấy ..v.v
Cấp ISO 32 được khuyến cáo sử dụng cho hệ thống tuần hoàn khép kín có nhiệt
độ bồn dầu lên đến 300oC.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP THERMOFLOW N nổi trội với các tính năng:
Hiệu suất truyền nhiệt tuyệt vời
Độ nhớt thấp giúp dầu duy trì độ loãng tuyệt hảo và khả năng truyền nhiệt trong phạm vi giới hạn rộng. AP THERMOFLOW N có khả năng chống phá hủy mạch dầu tạo các sản phẩm dễ bay hơi, điều này đảm bảo áp suất hơi luôn ở mức thấp giúp hệ thống đạt được hiệu suất ưu việt.
Kéo dài chu kỳ bảo dưỡng
Dầu truyền nhiệt AP THERMOFLOW N được pha chế từ nguồn dầu gốc tinh chế chọn lọc kết hợp với phụ gia thế hệ mới công nghệ HeatXP® có khả năng chống cracking cắt mạch, chống quánh dầu. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ dầu với điều kiện đảm bảo các điều kiện truyền nhiệt hiệu quả và tuần hoàn bơm tốt.
Chống mài mòn & không gây gỉ
AP THERMOFLOW N với phụ gia thế hệ mới công nghệ HeatXP® là dầu truyền nhiệt không gây gỉ và chống mài mòn tuyệt vời. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành cặn lắng và các sản phẩm oxi hóa giúp giữ sạch bề mặt trong và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các thiết bị trao đổi nhiệt.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 28.8-35.2 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 100 |
3 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | Max -9 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
5 |
Khả năng tách nước |
Phút | ASTM D1401 | Max 30 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 | Ăn mòn tấm đồng | -- | ASTM D130 | Nhóm 1 |
8 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | MSDS AP THERMOFLOW N32 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|