SP ANTI-RUST PLUS 713

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP ANTI-RUST PLUS 713
Dầu chống gỉ công nghiệp cao cấp

SP ANTI-RUST PLUS 713 là dầu chống rỉ cao cấp với đặc tính đẩy nước và khử nhũ tuyệt vời. Với công nghệ phụ gia chống gỉ APR ver 7.1 tiên tiến, SP ANTI-RUST PLUS 713 là lựa chọn hàng đầu cho chống gỉ công nghiệp.
 

Mua hàng
Lượt xem: 2518
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP ANTI-RUST PLUS 713

Thành phần: Dung môi và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L, Theo yêu cầu

SP ANTI-RUST PLUS 713  được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

✓ Bảo vệ chống ố màu các bộ phận kim loại, các chi tiết cơ khí, CNC.

✓ Bảo vệ tuyệt vời cho gia công thấp tấm, thép ống, các loại thép khác trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

✓ Sản phẩm phù hợp với hầu hết các ứng dụng dung dầu, kể cả dùng bảo vệ các chi tiết bên trong máy.

SP ANTI -RUST PLUS 713 bảo vệ tốt nhất cho sản phẩm gia công trước khi bao gói trong điều kiện bảo quản trong nhà.

Bảo quản: Bảo quản thùng phuy dầu trong nhà có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 35oC.

Tránh xa các nguồn nhiệt và các nguồn dễ kích nổ, tránh nhiễm nước, không trộn lẫn với các loại dầu khác.

Cần lưu ý cẩn thận khi xử lý dầu chống gỉ loại dung môi bay hơi do dung môi là chất dễ cháy. Khi xử lý bằng phương pháp phun cần có hệ thống thông gió thích hợp.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP ANTI-RUST PLUS 713 nổi trội với các tính năng:

• Khả năng bay hơi nhanh.

• Đặc tính đẩy nước và khử nhũ tuyệt vời.

• Tạo màng film bền bỉ bảo vệ chi tiết.

• Chống gỉ tuyệt hảo kể cả trong môi trường ẩm ướt.

• Tương thích với nhiều loại sơn và lớp phủ bề mặt.

• Thích hợp với thời tiết lạnh do có điểm đông thấp và độ ổn định cao.

• Dễ dàng tẩy sạch bằng các quy trình tẩy rửa thông thường.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Màng film

Microns -- 3.0 - 5.0
2 Nhiệt độ chớp cháy cốc kín (PMCC) oC ASTM D93 Min 60
3

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -21
4

Bảo vệ trong nhà

Tháng -- Max 9
5 Bảo vệ trong nhà có bao gói Tháng -- Max 12
6

Bảo vệ ngoài trời có mái che

Tháng -- Max 3
7

Ngoại quan

-- Visual Màu hổ phách

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP GEAR OIL EP 680

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP NEAT OIL XEP 32

DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI CỨNG & SIÊU CỨNG

SP CUTTING 9106

DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC GỐC TỔNG HỢP

SP RPO PW68

DẦU HÓA DẺO CAO SU GỐC PARAFIN

SP NEAT OIL 15

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

SP GEAR OIL EP 1000

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP ANTI-RUST PLUS 812

DẦU CHỐNG GỈ

SP RPO A28

DẦU HÓA DẺO CAO SU AROMATIC
Thông tin sản phẩm