SP GEAR OIL EP 1000 là dầu bánh răng công nghiệp cao cấp với hệ phụ gia chống cực áp (EP) sunfua hóa kết hợp đặc tính chống ma sát và khả năng chịu tải cao. SP GEAR OIL EP 1000 là lựa chọn hàng đầu cho bôi trơn công nghiệp. Sản phẩm thân thiện với môi trường do không chứa chì và Clo.
SP GEAR OIL EP 1000
ISO 12925-1 loại CKD
AIST (US Steel) 224
ANSI/AGMA 9005-F16
DIN 51517 Part 3
Cincinnati Lamb P-78
Textron David Brown S1.53 101
FZG 12
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, 1000L, Theo yêu cầu
SP GEAR OIL EP 1000 được khuyên dùng cho các dạng bánh răng công nghiệp kín. Dầu thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,...
SP GEAR OIL EP 1000 cũng thích hợp cho bôi trơn các ổ trục và các chi tiết trong các hệ thống bôi trơn tuần hoàn và vung té.
Đối với bánh răng hypoid và côn xoắn khuyến nghị sử dụng dầu hộp số sàn SP GEAR OIL EP GL-5 và SP GEAR OIL EP GL-4 tương ứng.
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 60oC.Tránh ánh nắng trực tiếp.
Tránh xa các nguồn nhiệt và các nguồn dễ kích nổ, tránh nhiễm nước, không trộn lẫn với các loại dầu khác.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP GEAR OIL EP nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng.
- Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.
- Độ ổn định nhiệt và oxi hóa cực tốt.
- Đặc tính chống gỉ và chống mài mòn tuyệt vời
- Kéo dài tuổi thọ bánh răng
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 900-1100 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 85 |
3 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -6 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 240 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml/ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 |
Ăn mòn tấm đồng |
-- | ASTM D130 | Nhóm 1 |
8 |
Màu sắc |
-- | ASTM D1500 | Max 3.5 |
9 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | MSDS_SP GEAR OIL EP 1000 |
2 | TDS_SP GEAR OIL EP 1000 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|