SP GEAR OIL EP 1000

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP GEAR OIL EP 1000
Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP GEAR OIL EP 1000 là dầu bánh răng công nghiệp cao cấp với hệ phụ gia chống cực áp (EP) sunfua hóa kết hợp đặc tính chống ma sát và khả năng chịu tải cao. SP GEAR OIL EP 1000 là lựa chọn hàng đầu cho bôi trơn công nghiệp. Sản phẩm thân thiện với môi trường do không chứa chì và Clo.

Mua hàng
Lượt xem: 2593
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP GEAR OIL EP 1000

ISO 12925-1 loại CKD

AIST (US Steel) 224

ANSI/AGMA 9005-F16

DIN 51517 Part 3

Cincinnati Lamb P-78

Textron David Brown S1.53 101

FZG 12

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, 1000L, Theo yêu cầu

SP GEAR OIL EP 1000 được khuyên dùng cho các dạng bánh răng công nghiệp kín. Dầu thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,...

SP GEAR OIL EP 1000 cũng thích hợp cho bôi trơn các ổ trục và các chi tiết trong các hệ thống bôi trơn tuần hoàn và vung té.

Đối với bánh răng hypoid và côn xoắn khuyến nghị sử dụng dầu hộp số sàn SP GEAR OIL EP GL-5SP GEAR OIL EP GL-4 tương ứng.

Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 60oC.Tránh ánh nắng trực tiếp.

Tránh xa các nguồn nhiệt và các nguồn dễ kích nổ, tránh nhiễm nước, không trộn lẫn với các loại dầu khác.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP GEAR OIL EP nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng.

- Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.

- Độ ổn định nhiệt và oxi hóa cực tốt.

- Đặc tính chống gỉ và chống mài mòn tuyệt vời

- Kéo dài tuổi thọ bánh răng

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 900-1100
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 85
3

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -6
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 240
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml/ml ASTM D892 Max 50/0
6

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
7

Ăn mòn tấm đồng

-- ASTM D130 Nhóm 1
8

Màu sắc

-- ASTM D1500 Max 3.5
9

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 MSDS_SP GEAR OIL EP 1000
2 TDS_SP GEAR OIL EP 1000
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP GEAR OIL EP GL-4 140

DẦU HỘP SỐ SÀN, DẦU CẦU VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

SP GEAR OIL EP GL-5 85W-140

DẦU CẦU, DẦU HỘP SỐ VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

SP GEAR OIL EP GL-5 120

DẦU CẦU, DẦU HỘP SỐ VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

SP Centur CD/SF 20W-50

Dầu động cơ 4 kỳ đa dụng

SP Centur CD/SF 15W-40

Dầu động cơ 4 kỳ đa dụng

SP Helios SD/CC 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ Ô TÔ 4 KỲ ĐA DỤNG

SP Super Helios SG/CF 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ Ô TÔ 4 KỲ CAO CẤP

SP Hirano SN/CF 5W-40

Thông tin sản phẩm