SP HETRANI N68 là dầu truyền nhiệt chất lượng cao có khả năng chống oxi hóa, bền nhiệt và dẫn nhiệt tuyệt vời. SP HETRANI N68 đảm bảo các tính năng ưu việt nhất trong các hệ thống truyền nhiệt khép kín gián tiếp.
SP HETRANI N68
ISO 6743-12 Family Q
DIN 51522
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L
SP HETRANI N68 được sử dụng cho các hệ thống tuần hoàn khép kín cho các ứng dụng công nghiệp như ngành sấy nông sản, công nghiệp gia công, nhà máy hóa chất, sản xuất hàng dệt, trạm trộn nhựa đường, lò sấy ..v.v
Cấp ISO 22 có độ nhớt thấp được khuyến nghị sử dụng cho các hệ thống tuần hoàn khép kín có nhiệt độ bồn dầu lên đến 250oC.
Cấp ISO 32 & ISO 46 được khuyến nghị sử dụng cho hệ thống tuần hoàn khép kín có nhiệt độ bồn dầu lên đến 300 oC.
Cấp ISO 68 có độ ổn định nhiệt cao được khuyến nghị sử dụng cho hệ thống tuần hoàn khép kín có nhiệt độ bồn dầu lên đến 320oC và nhiệt độ màng dầu lên đến 340oC.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP HETRANI N68 nổi trội với các tính năng:
- Hiệu suất truyền nhiệt tuyệt vời.
- Kéo dài chu kỳ bảo dưỡng.
- Chống mài mòn và không gây gỉ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 61.2-74.8 |
2 | Chỉ số độ nhớt | -- | ASTM D2270 | Min 98 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc kín (PMCC) | oC | ASTM D93 | Min 205 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -12 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 220 |
6 | Nhiệt độ tự kích cháy | oC | ASTM D2155 | ~400 |
7 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
8 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
9 |
Ăn mòn tấm đồng (100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | 1a-1b |
10 | Hệ số giản nở nhiệt, 1/oC | -- | -- | 0.0008 |
11 |
Nhiệt độ màng dầu |
-- | -- | ~340 |
12 |
Nhiệt độ khối dầu |
-- | -- | ~320 |
13 |
Thử gỉ |
-- | ASTM 665B | Pass |
14 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS_SP HETRANI N68 |
2 | MSDS_SP HETRANI N68 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|