SP HYDRAULIC AW là dầu thủy lực chống mài mòn đa dụng được pha chế từ dầu gốc Paraffin Group II tinh chế kết hợp công nghệ phụ gia kẽm (ZDDP) cải tiến.
SP HYDRAULIC AW 68
DIN 51524 Part II
ISO 11158 HM
Parker Hannifin HF-0
ISO 68
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L
SP HYDRAULIC AW sử dụng cho hầu hết các hệ thống thủy lực, hệ thống cần cẩu, ben, hệ thủy lực xe, các bơm, các hệ thống tuần hoàn công nghiệp...
SP HYDRAULIC AW không thích hợp với hệ thống được chế tạo bằng bạc hoặc mạ bạc.
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 40oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP HYDRAULIC AW nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chống mài mòn ưu việt, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Khả năng chống rỉ, chống oxy hoá phù hợp với mọi điều kiện hoạt động.
- Có đặc tính lọc tốt, khả năng tách khí tuyệt vời.
- Chỉ số nhớt nhiệt cao đảm bảo tính nhớt nhiệt giúp hệ thống vận hành dễ dàng.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 61,2 ÷ 74,8 |
2 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | ≥ 7,8 |
3 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | ≥ 95 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | ≥ 220 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | ≤ 50/0 |
6 |
Nhiệt độ đông đặc |
oC | ASTM D97 | Cao nhất (-12) |
7 |
Khối lượng riêng ở 15oC |
Kg/l | ASTM D1298 | ≥ 0,865 |
8 | Hàm lượng nước | %v | ASTM D95 | < 0,05 |
9 | Ăn mòn tấm đồng ở 100oC, 3h | -- | ASTM D130 | Nhóm 1 |
10 | Khả năng tách nước | phút | ASTM D1401 | ≤ 30 |
11 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | MSDS - BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT |
2 | TIÊU CHUẨN CƠ SỞ |
3 | TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM |
STT | Thông tin sản xuất |
---|