SP KEPMAX F1 là sản phẩm dầu động cơ cao cấp chuyên dùng cho các động cơ xăng 4 kỳ hiện đại, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ động cơ tuyệt hảo.
SP KEPMAX F1 20W-50
API: SN/CF
SAE: 20W-50
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 4L/18L/200L
SP KEPMAX F1 20W-50 sử dụng cho cả động cơ xăng, động cơ diesel (không có bộ lọc hat) và các động cơ chạy khí.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP KEPMAX F1 với công nghệ ULTRA X2 giúp động cơ vận hành tin cậy thông qua:
- Công nghệ màng dầu siêu bền, giúp duy trì độ nhớt tối ưu.
- Bảo vệ chống lại hiện tượng keo dầu do nhiệt.
- Làm sạch chủ động, bảo vệ động cơ sạch hơn.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 16.3-21.8 |
2 |
Hàm lượng kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 5.0 |
3 |
Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn |
%m | ASTM D4628 | Min 0.15 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 220 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | Class 1 |
8 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
9 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.85 -0.87 |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS_SP KEPMAX F1 20W-50 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|
Lầu 1. 6B Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/apsaigonpetro
990 Nguyễn Thị Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức , Tp.HCM.
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn