
SP KEPMAX SD/CC 20W-50 là dầu động cơ xăng và diesel đa dụng, được sản xuất từ nguồn dầu gốc khoáng cao cấp và phụ gia đa tính năng, giúp bôi trơn và bảo vệ động cơ hoàn hảo.
SP KEPMAX SD/CC 20W-50
API SD/CC
SAE 20W-50
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 4L, 18L, 200L, 1000L, theo yêu cầu.
SP KEPMAX SD/CC 20W-50 được khuyên dùng cho cả động cơ xăng và diesel hút khí tự nhiên.
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
.png)
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP KEPMAX SD/CC 20W-50 với các tính năng:
- Khả năng tẩy rửa ưu việt, giúp động cơ luôn sạch
- Duy trì màng dầu liên tục, giúp động cơ vận hành êm ái
- Đặc tính chống ăn mòn, chống mài mòn, chống oxi hóa tốt
| STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
| 1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 16.3 ÷ 21.8 |
| 2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | ≥ 100 |
| 3 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | ≤ -6 |
| 4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | ≥ 220 |
| 5 |
Hàm lượng kiềm tổng |
mg KOH/g | ASTM D2896 | ≥ 4.0 |
| 6 |
Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn |
%m | ASTM D4628 | ≥ 0.1 |
| 7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | ≤ 0.05 |
| 8 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml/ml | ASTM D892 | ≤ 50/0 |
| 9 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
| STT | TDS/MSDS |
|---|---|
| 1 | MSDS_SP KEPMAX SD/CC 20W-50 |
| 2 | TDS SP KEPMAX SD/CC 20W-50 |
| STT | Thông tin sản xuất |
|---|
Lầu 1. 6B Tôn Đức Thắng, P. Sài Gòn, TP.HCM
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/apsaigonpetro
990 Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, TP.HCM.
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn







