SP TURBINO 68

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP TURBINO 68
Dầu tuabin cao cấp

SP TURBINO 68 là dầu turbine với phụ gia không tro có đặc tính khử nhũ, chống rỉ và chống oxy hoá cao. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. SP TURBINO 68 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.
 

Mua hàng
Lượt xem: 2238
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP TURBINO 68

• DIN 51515 Part 1 L-TD

• DIN 51515 Part 2 L-TG

• ASTM D4304 Type I, III

• GEK-101941A, 28143B, 32568J, 46506D

• Denison HF-1M

• Solar Turbines ES 9-224, class II

• MAG Cincinnati Machine P-69

• ISO 8068 L-TSA, L-TGA, L-THA

• JIS K 2213:2006 Type 2

• China National Std GB 11120-2011 L-TSA Type A & B

• China National Std GB 11120-2011 L-TGA • ISO 6743/5 (L-TSA, L-TGA) • Siemens Power Generation TLV 9013 04(EP), 9013 05(EP)

• Alstom Power HTGD 90117 (EP) • ABB TURBOCHARGE HZTV 600303

• ISO VG 68

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L, theo yêu cầu

SP TURBINO 68 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 50oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP TURBINO nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chống oxi hóa vượt trội.

- Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh.

- Tính năng khử nhũ tuyệt vời.

- Khả năng chống gỉ và chống mài mòn ưu việt.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

ISO Grade

-- ISO 3448 68
2

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 67.0-69.0
3

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 >104
4

Điểm đông

oC ASTM D97 <-12
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 >235
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml/ml ASTM D892 <15/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 0.0
8

Ăn mòn tấm đồng

-- ASTM D130 1a
9

Khả năng tách khí @50oC

Phút ASTM D3427 ≤ 6
10

Trị số axit tổng (TAN)

mgKOH/g ASTM D664 ≤ 0.1
11

Thử gỉ

-- ASTM D665B Không gỉ
12

Màu sắc

-- ASTM D1500 Max 1.0
13

Khối lượng riêng @15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.860-0.870
14

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS_SP TURBINO 68
2 MSDS_SP TURBINO 68
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP NEEDLE WS 32

DẦU DỆT MAY

SP CENTUR SUPER TURBO CF-4/SG 15W-40

SP CENTUR SUPER TURBO CF-4/SG 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ 4 KỲ TURBO TĂNG ÁP

SP GLOBAL TRUCK PLUS TURBO CI-4 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ DIESEL 4 KỲ THƯỢNG HẠNG

SP CENTUR-X SUPER CI-4/SL 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ TURBO 4 KỲ TẢI NẶNG CAO CẤP

SP INNO 8888 PLUS CI-4/SL 20W-50

Dầu động co diesel 4 kỳ tải trọng nặng

SP INNO 8888 PLUS CI-4/SL 15W-40

Dầu động cơ diesel 4 kỳ tải trọng nặng

SP NEAT OIL XEP 22

DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI CỨNG & SIÊU CỨNG
Thông tin sản phẩm