SP TURBINO S3 32 là dầu turbine cao cấp được pha chế từ dầu gốc tinh chế và phụ gia tính năng hảo hạng. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. SP TURBINO S3 32 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.
SP TURBINO S3 32
DIN51524 Part 2
GEK 32568A
Denison HF-0
Solar Turbines Esq-224
MAG Cincinati Machine P-Series
JIS K 2213:2006 Type 2
ASTM D4304 Type 1
ISO 8068, L-TSA, T-TGA, L-THA
ISO 32
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L
SP TURBINO S3 32 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP TURBINO S3 32 là lựa chọn lý tưởng cho động cơ turbine và máy móc chính xác nhờ:
Khả năng chống oxi hóa vượt trội
Kết hợp giữa dầu gốc chất lượng cao và phụ gia chống oxi hóa thế hệ mới không tạo tro. Kết quả là làm tăng tuổi thọ dầu, hạn chế tối đa sự hình thành các axit ăn mòn mạnh, cặn bẩnvà cặn bùn, giảm chi phí vận hành.
Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh
Công thức đặc chế từ phụ gia chống tạo bọt không chứa silicon kiểm soát được sự hình thành bọt ngay từ khi xuất hiện kết hợp với việc thoát khí nhanh làm giảm khả năng xảy ra sự cố như rỗ mặt bơm, ôxi hóa dầu xuất hiện sớm và mài mòn quá mức, giúp làm tăng độ bền của hệ thống.
Tính năng khữ nhũ tuyệt vời
Khả năng khữ nhũ tuyệt vời giúp dễ dàng xả bỏ nước dư thừa thường thấy trong các turbin hơi nước.Chẳng hạn như nước dư thừa thường thấy trong tuabin hơi nước, hạn chế đến mức tối thiểu tình trạng ăn mònvà mài mòn sớm. Giảm nguy cơ bảo trì ngoài dự kiến.
Khả năng chống rỉ & chống mài mòn ưu việt
Ngăn cản sự hình thành rỉ sét và chống ăn mòn, bảo vệ các thiết bị sau khi tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc nước trong khi vận hành và dừng máy, giảm chi phí bảo dưỡng.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 29-35 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 110 |
3 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | Max -9 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 220 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 20/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 | Ăn mòn tấm đồng (100oC,3h) | -- | ASTM D130 | Max 1b |
8 | Khả năng tách khí @50oC | Phút | ASTM D3427 | Max 1.38 |
9 | Trị số axit tổng (TAN) | mgKOH/g | ASTM D664 | Max 0.07 |
10 | Khả năng tách nhũ | ml/ml/ml (phút) | ASTM D1401 | 40/40/0 (15') |
11 | Thử gỉ | Fail/Pass | ASTM D665B | Pass |
12 | Thử nghiệm TOST | Giờ | ASTM D943 | > 10.000 |
13 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS_SP TURBINO S3 32 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|