SP WELLGO X1 20W-50

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP WELLGO X1 20W-50
Dầu động cơ diesel 4 kỳ tải nặng cao cấp

SP WELLGO X1 20W-50 là loại dầu động cơ cao cấp được pha chế từ nguồn dầu khoáng và phụ gia chọn lọc, được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến và tuân theo sự kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Dầu có đặc tính trung hòa axit tốt, khả năng ổn định nhiệt, chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.

Mua hàng
Lượt xem: 3032
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP WELLGO X1 20W-50

API CF-4

ACEA E2

MB-Approval 228.1

CMC D4/PD2/G4

Mack EO-K/2

MAN 271

VW 501/505

SAE: 20W-50

Dung tích: 18L/ 25L/ 200L

SP WELLGO X1 20W-50 là loại dầu động cơ cao cấp được pha chế từ nguồn dầu khoáng và phụ gia chọn lọc, được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến và tuân theo sự kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Dầu có đặc tính trung hòa axit tốt, khả năng ổn định nhiệt, chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. 

SP WELLGO X1 20W-50 là lựa chọn lý tưởng cho các động cơ Diesel 4 kỳ có hoặc không có turbo tăng áp, các xe tải nặng chạy đường dài, các máy móc, thiết bị thi công cơ giới, xe công trình...Sản phẩm cũng phù hợp cho động cơ xăng yêu cầu cấp chất lượng API SG.

Đối với các ứng dụng yêu cầu đáp ứng chỉ tiêu khí thải EURO III, IV, V khuyến nghị sử dụng SP WELLGO X2, SP WELLGO X3.

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP WELLGO X1 20W-50 với các tính năng nổi bật:

- Kéo dài tuổi thọ động cơ.

- Kiểm soát cặn bám và trung hòa axit có hại.

- Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục.

Thông số
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 18.0 - 21.9
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 120
3

Hàm lượng kiềm tổng (TBN)

mgKOH/g ASTM D2896 Min 10.5
4

Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn

%m ASTM D4628 Min 0.1
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 226
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h)

-- ASTM D130 1a
9

Hàm lượng Ca

% ASTM D5185 0.073 - 0.430
10

Hàm lượng Phốt pho

% ASTM D5185 0.075 - 0.092
11

Hàm lượng kẽm

% ASTM D5185 0.082 - 0.100

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
2 MSDS 572 SP WELLGO X1 20W-50 VN
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP NEAT OIL XEP 32

DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI CỨNG & SIÊU CỨNG

SP CUTTING 9106

DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC GỐC TỔNG HỢP

SP RPO PW68

DẦU HÓA DẺO CAO SU GỐC PARAFIN

SP NEAT OIL 15

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

SP GEAR OIL EP 1000

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP ANTI-RUST PLUS 812

DẦU CHỐNG GỈ

SP RPO A28

DẦU HÓA DẺO CAO SU AROMATIC

SP NEAT OIL 22

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC
Thông tin sản phẩm