SP WELLGO X3 đặc chế với công nghệ Low Emission Pro nhằm giảm phát thải và kéo dài thời gian thay dầu. Dầu thích hợp sử dụng cho các động cơ Diesel tải nặng làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro II, III, IV, V và VI trên các xe tải nặng, xe đầu kéo, xe bus, tàu khai thác thủy hải sản.
SP WELLGO X3 10W-40
API CK-4/CJ-4/CI-4 plus
ACEA E4, E9
MB-Approval 228.31
Volvo-4.5
Renault Truck RLD-4
Mack EO-S-4.5
MAN M 3275, M3277
CUMMINS CES 20086
CAT ECF-2/1-a
MTU Oil Category 2.1
Deutz DQC III-10LA
Detroit Diesel DDC DFS 93K222
RVI
SAE: 10W-40
Dung tích: 18L/ 25L/ 200L/ Theo yêu cầu
SP WELLGO X3 10W-40 được sử dụng cho các động cơ Diesel tải nặng làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro II, III, IV, V và VI trên các xe tải nặng, xe đầu kéo, xe bus, tàu khai thác thủy hải sản. Dầu được khuyến nghị đặc biệt cho các động cơ có gắn bộ lọc cặn rắn dạng hạt (DPF), bộ khuếch tán cặn dạng rắn (DPD) hoặc các thiết bị tương tự kết hợp với việc sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh tối đa 500ppm (DO 0.05S).
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP WELLGO X3 10W-40 đặc chế với các tính năng nổi trội:
- Khởi động nguội dễ dàng và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
- Duy trì màng dầu bền bỉ giúp bảo vệ động cơ hoàn hảo.
- Kiểm soát sự oxi hóa, trung hòa axit có hại giúp kéo dài tuổi thị động cơ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 12.5-16.2 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 140 |
3 |
Hàm lượng kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 12.0 |
4 |
Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn |
%m | ASTM D4628 | Min 0.3 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | 1a |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -30 |
11 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM |
STT | Thông tin sản xuất |
---|