SP WELLGO X3 10W-40

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP WELLGO X3 10W-40
Dầu động cơ diesel 4 kỳ bán tổng hợp

SP WELLGO X3 đặc chế với công nghệ Low Emission Pro nhằm giảm phát thải và kéo dài thời gian thay dầu. Dầu thích hợp sử dụng cho các động cơ Diesel tải nặng làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro II, III, IV, V và VI trên các xe tải nặng, xe đầu kéo, xe bus, tàu khai thác thủy hải sản.

Mua hàng
Lượt xem: 3193
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP WELLGO X3 10W-40

API CK-4/CJ-4/CI-4 plus

ACEA E4, E9

MB-Approval 228.31

Volvo-4.5

Renault Truck RLD-4

Mack EO-S-4.5

MAN M 3275, M3277

CUMMINS CES 20086

CAT ECF-2/1-a

MTU Oil Category 2.1

Deutz DQC III-10LA

Detroit Diesel DDC DFS 93K222

RVI

 

SAE: 10W-40

Dung tích: 18L/ 25L/ 200L/ Theo yêu cầu

SP WELLGO X3 10W-40 được sử dụng cho các động cơ Diesel tải nặng làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro II, III, IV, V và VI trên các xe tải nặng, xe đầu kéo, xe bus, tàu khai thác thủy hải sản. Dầu được khuyến nghị đặc biệt cho các động cơ có gắn bộ lọc cặn rắn dạng hạt (DPF), bộ khuếch tán cặn dạng rắn (DPD) hoặc các thiết bị tương tự kết hợp với việc sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh tối đa 500ppm (DO 0.05S).

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP WELLGO X3 10W-40 đặc chế với các tính năng nổi trội:

- Khởi động nguội dễ dàng và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.

- Duy trì màng dầu bền bỉ giúp bảo vệ động cơ hoàn hảo.

- Kiểm soát sự oxi hóa, trung hòa axit có hại giúp kéo dài tuổi thị động cơ.

Thông số
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 12.5-16.2
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 140
3

Hàm lượng kiềm tổng (TBN)

mgKOH/g ASTM D2896 Min 12.0
4

Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn

%m ASTM D4628 Min 0.3
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 200
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h)

-- ASTM D130 1a
9

Cặn cơ học (cặn pentan)

%m ASTM D4055 Max 0.1
10

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -30
11

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP ANTI-RUST PLUS 707

Dầu chống gỉ công nghiệp cao cấp

SP GERO GL-4 90

DẦU CẦU, DẦU HỘP SỐ VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

SP HYDRAULIC AW 68

Dầu thủy lực chống mài mòn

SP SUPER HYDRAULIC 32

Dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp không kẽm

SP GEAR OIL EP 220

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP CIRCULATING OIL 220

Dầu ổ đỡ & tuần hoàn

SP GREEN POWER SCOOTER 3R 10W-40

DẦU ĐỘNG CƠ XE TAY GA 4 KỲ CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP

SP GREEN POWER 3R 10W-40

DẦU ĐỘNG CƠ XE SỐ 4 KỲ CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP
Thông tin sản phẩm