AP TURBINO 10

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP TURBINO 10

AP TURBINO 100 là dầu turbine với phụ gia không tro có đặc tính khử nhũ, chống rỉ và chống oxy hoá cao. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. AP TURBINO 100 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.

Purchase
Views: 7
Information
Benefits
Typical specification
Documents
Information

AP TURBINO 100

  • DIN51524 Part 1
  • GEK 32568A
  • Denison HF-1M
  • Solar Turbines Esq-224
  • MAG Cincinati Machine P-76
  • JIS K 2213:2006 Type 2
  • ASTM D4304 Type 1
  • ISO 8068, L-TSA, T-TGA, L-THA

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L, theo yêu cầu

AP TURBINO 100 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....

HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG

Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.

Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Benefits

AP TURBINO 100 nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chống oxi hóa vượt trội.

- Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh.

- Tính năng khử nhũ tuyệt vời.

- Khả năng chống gỉ và chống mài mòn ưu việt.

Typical specification
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

ISO Grade

-- ISO 3448 100
2

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 90 - 110
3

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 96
4

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -6
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 220
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml/ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng

-- ASTM D130 1a
9

Màu sắc

-- ASTM D1500 L0.5
10

Khối lượng riêng @15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.86 - 0.88
11

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
STT Production Information
News
Product Similar
NEW

SP ANTI-RUST PLUS 912

NEW

SP HOT QUENCHO W500

WATER SOLUBLE POLYMER QUENCHANT

SP Aircol S4 46

SP HYDRAULIC AW 22

SP HYLIS HM 100

Thông tin sản phẩm