SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40
Dầu nhớt được chuyên gia khuyên dùng cho xe số 4 kỳ

SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40 loại dầu nhớt được chuyên gia khuyên dùng cho xe số 4 kỳ. SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40 được sản xuất từ dầu gốc tổng hợp và phụ gia cao cấp.

Purchase
Views: 3810
Information
Benefits
Typical specification
Documents
Information

SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40 - 100% SYNTHETIC

API: SN

SAE: 10W-40

JASO: MA2

Thành phần: Dầu gốc tổng hợp và phụ gia

Dung tích: 1L / 0.8L

SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40 được sản xuất từ dầu gốc tổng hợp và phụ gia cao cấp. Công nghệ Ultra-X điều chỉnh độ bay hơi cực thấp giúp làm giảm sự tiêu hao dầu nhớt, hạn chế khí thải GHS độc hại, thân thiện với môi trường. Cùng với phân tử ULTRA ACTIVE luân chuyển nhanh và bền bỉ, giúp động cơ duy trì tăng tốc mượt mà ngay khi dầu đã vận hành đến 5000 km.

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Benefits

SP GREEN POWER PLUS SN 10W-40 sự lựa chọn tối ưu cho động cơ xe số 4 kỳ với các tính năng nổi bật:

- Kiểm soát hiệu quả chống ăn mòn và lắng cặn động cơ.

- Bảo vệ động cơ, chống mài mòn.

- Ổn định nhiệt độ và oxy hóa cao.

- Chống quá nhiệt giúp động cơ vận hành nhẹ nhàng và êm ái.

- Giúp làm sạch và kéo dài tuổi thọ động cơ.

- Tối ưu hóa hệ ma sát giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.

Typical specification
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 13.5 -14.2
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 130
3

Hàm lượng kiềm tổng (TBN)

mgKOH/g ASTM D2896 Min 6.0
4

Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn

%m ASTM D4628 Min 0.25
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 220
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h)

-- ASTM D130 Class 1
9

Cặn cơ học (cặn pentan)

%m ASTM D4055 Max 0.1
10

Khối lượng riêng @15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.86 -0.88

Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
STT Production Information
News
Product Similar

SP LI-EP GREASE NO.3

SP ATF DIII

DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG TỔNG HỢP CAO CẤP

SP HYDRAULIC CS 68

SP SUPER MP 46

SP CNG ENGINE 20W-50

SP CNG ENGINE 20W-50

SP CNG ENGINE 15W-40

SP WAYLUBE 220

Thông tin sản phẩm