API: SN
SAE: 10W-40
JASO: MB
Thành phần: Dầu gốc tổng hợp và phụ gia
Dung tích: 1L / 0.8L
SP GREEN POWERS SCOOTER PLUS SN 10W-40_XE CÔNG NGHỆ được sản xuất từ dầu gốc tổng hợp và phụ gia hảo hạng.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
Sản phẩm dành riêng cho tài xế xe công nghệ với công nghệ 2X vượt trội giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ lên đến 5,000km.
Công nghệ 2X là công nghệ bảo vệ kép, kết hợp công nghệ màng dầu siêu bền giúp duy trì độ nhớt ổn định, chống hao dầu và công nghệ giảm ma sát tối ưu giúp tiết kiệm xăng.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 13.5 -14.2 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 130 |
3 |
Hàm lượng kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 6.0 |
4 |
Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn |
%m | ASTM D4628 | Min 0.25 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 220 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | Class 1 |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.86 -0.88 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|
STT | Production Information |
---|
Level 1, 6B Ton Duc Thang Street, Ben Nghe, District 1, HCM City.
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn
990 Nguyen Thi Dinh, Thanh My Loi, Distric 2, HCMC.
Hotline: 1900 0104
info@apsaigonpetro.com.vn