AP 9999 SYNTEC SN 10W-40

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP 9999 SYNTEC SN 10W-40
Dầu động cơ 4 kỳ công nghệ tổng hợp

AP 9999 SYNTEC 10W-40 giúp giữ sạch động cơ và tối đa hóa tính năng vận hành bằng cách ngăn ngừa hình thành cặn bùn và cặn rắn trong động cơ. Dầu duy trì tính năng khởi động nguội dễ dàng và vượt các yêu cầu tính năng của API SN/CF, ACEA A3/B3, A3/B4….

Mua hàng
Lượt xem: 804
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

AP 9999 SYNTEC SN 10W-40

Tiêu chuẩn

API SN/CF

ACEA A3/B3, A3/B4

AP 9999 SYNTEC 10W-40 là lựa chọn hàng đầu cho tất cả các dòng xe hiện đại: xe hơi, xe chở khách, xe buýt, xe tải nhẹ từ các thương hiệu ô tô hàng đầu trên thế giới: Honda, Toyota, Ford, BMW, Nissan, GM, Volkswagen… sử dụng nhiên liệu xăng hoặc diesel đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO II, III, IV, V.

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

AP 9999 SYNTEC SN 10W-40 nổi trội với các tính năng:

- Bảo vệ chống mài mòn cả ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao.

- Bảo vệ chống lại hiện tượng keo dầu do nhiệt.

- Chống lắng cặn tối đa, giữ động cơ luôn sạch.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 12,5 -16,2
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 140
3

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 200
4

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -30
5

Trị số kiềm tổng (TBN)

mgKOH/g ASTM D2896 Min 5.0
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 20/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 < 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h)

-- ASTM D130 Nhóm 1

9

Cặn cơ học (Cặn Pentane) %m ASTM D4055 Max 0.1

10

Hàm lượng kim loại %m ASTM D4628 Min 0.20

Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

AP MP GREASE No.00

AP GETOEL EP GL-5 80W-90

DẦU CẦU, DẦU HỘP SỐ VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP
NEW

AP GETOEL EP GL-4 90

DẦU HỘP SỐ SÀN, DẦU CẦU VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

AP MARINO T30 30

DẦU ĐỘNG CƠ TRUNG TỐC 4 KỲ HÀNG HẢI

AP WIRE ROPE NO.2

MỠ CÁP HÀNG HẢI

AP MP GREASE No.2

AP PTF 10W

DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC HIỆU SUẤT CAO

AP EP LITHIUM COMPLEX GREASE NO.3

Mỡ nhờn gốc Lithium chịu nhiệt cao
Thông tin sản phẩm