AP HERCULES HVI 46

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP HERCULES HVI 46
Dầu thủy lực chỉ số độ nhớt cao

AP HERCULES HVI là dầu thủy lực chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao được pha chế từ dầu gốc cao cấp Group II kết hợp công nghệ phụ gia chống mài mòn bền hoạt tính vượt qua các tiêu chuẩn tính năng làm việc cao nhất.

Mua hàng
Lượt xem: 4637
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

AP HERCULES HVI 46

DIN 51524 Part 3

ISO 11158 HM , HV

Parker Hannifin HF-0

ISO 6743/4-HV

ANSI.AGMA 9005-EO2-RO

SAE MS 1004

Cincinnati Milacron P-70

ISO 20763 vane pump test

Eaton 35VQ25 pump test

ISO 46

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L

AP HERCULES HVI được khuyến nghị cho các thiết bị sau:

- Các thiết bị hoạt động ngoài trời trong dải nhiệt độ biến đổi rộng-chẳng hạn như phải khởi động lạnh và vận hành liên tục ở nhiệt độ cao như các thiết bị thi công cơ giới và các thiết bị hàng hải.

- Các thiết bị trong nhà xưởng có các hệ thống điều khiển cần loại dầu thủy lực có độ nhớt thay đổi rất ít theo nhiệt độ như các máy công cụ chính xác.

AP HERCULES HVI hoàn toàn tương thích với vật liệu làm kín thường dùng trong các phốt tĩnh hoặc động như: Nitril, Silicon, Fluorin hóa…

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

AP HERCULES HVI nổi trội với các tính năng:

- Giúp thiết bị hoạt động trong dải nhiệt độ rộng nhờ chỉ số độ nhớt cao.

- Đặc tính bền trượt cắt giúp duy trì độ nhớt ổn định.

- Tuổi thọ sử dụng gấp 1.5 lần dầu thủy lực thông thường giúp tiết kiệm chi phí thay dầu và xử lý.

- Thiết bị vận hành ổn định nhờ đặc tính bền nhiệt, bền cơ, bền oxi hóa và tách nước tốt.

- Giảm thời gian dừng máy nhờ tính lọc tốt, giúp hệ thống luôn sạch

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 42-50
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 150
3

Điểm rót chảy

oC ASTM D97 Max -30
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 210
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
6

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
7

Khả năng tách nước

Phút ASTM D892 Max 30
8

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

AP EP LITHIUM COMPLEX GREASE NO.3

Mỡ nhờn gốc Lithium chịu nhiệt cao

AP EP LITHIUM COMPLEX GREASE NO.2

MỠ PHỨC GỐC LITHIUM CHỊU NHIỆT CAO

AP ATF D6

DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG CAO CẤP
NEW

AP MOLY GREASE No.2

NEW

AP HERCULES AF 32

Dầu thủy lực chống mài mòn không kẽm

AP SUPER DIESELUBE CF 20W-50

AP SUPER DIESELUBE CF 15W-40

AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40

DẦU ĐỘNG CƠ XĂNG & DIESEL 4 KỲ CHẤT LƯỢNG CAO
Thông tin sản phẩm