AP HERCULES HVI là dầu thủy lực chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao được pha chế từ dầu gốc cao cấp Group II kết hợp công nghệ phụ gia chống mài mòn bền hoạt tính vượt qua các tiêu chuẩn tính năng làm việc cao nhất.
AP HERCULES HVI 46
DIN 51524 Part 3
ISO 11158 HM , HV
Parker Hannifin HF-0
ISO 6743/4-HV
ANSI.AGMA 9005-EO2-RO
SAE MS 1004
Cincinnati Milacron P-70
ISO 20763 vane pump test
Eaton 35VQ25 pump test
ISO 46
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L
AP HERCULES HVI được khuyến nghị cho các thiết bị sau:
- Các thiết bị hoạt động ngoài trời trong dải nhiệt độ biến đổi rộng-chẳng hạn như phải khởi động lạnh và vận hành liên tục ở nhiệt độ cao như các thiết bị thi công cơ giới và các thiết bị hàng hải.
- Các thiết bị trong nhà xưởng có các hệ thống điều khiển cần loại dầu thủy lực có độ nhớt thay đổi rất ít theo nhiệt độ như các máy công cụ chính xác.
AP HERCULES HVI hoàn toàn tương thích với vật liệu làm kín thường dùng trong các phốt tĩnh hoặc động như: Nitril, Silicon, Fluorin hóa…
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP HERCULES HVI nổi trội với các tính năng:
- Giúp thiết bị hoạt động trong dải nhiệt độ rộng nhờ chỉ số độ nhớt cao.
- Đặc tính bền trượt cắt giúp duy trì độ nhớt ổn định.
- Tuổi thọ sử dụng gấp 1.5 lần dầu thủy lực thông thường giúp tiết kiệm chi phí thay dầu và xử lý.
- Thiết bị vận hành ổn định nhờ đặc tính bền nhiệt, bền cơ, bền oxi hóa và tách nước tốt.
- Giảm thời gian dừng máy nhờ tính lọc tốt, giúp hệ thống luôn sạch
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 42-50 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 150 |
3 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | Max -30 |
4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 210 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 |
Khả năng tách nước |
Phút | ASTM D892 | Max 30 |
8 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|
STT | Thông tin sản xuất |
---|