AP SUPER EXTRA 8888 SM là dầu động cơ xăng cao cấp, với công nghệ vượt trội cung cấp khả năng bảo vệ chống sự mài mòn khi khởi động nguội và vận hành ở nhiệt độ cao. Dầu được bổ sung hệ phụ gia chống oxy hóa, chống ăn mòn, chống mài mòn thế hệ mới, đáp ứng và vượt các yêu cầu của API SM, ILSAC GF-4
AP SUPER EXTRA 8888 SM 10W-40
API SM
ILSAC GF-4
SAE 10W-40
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 4L, 200L
AP SUPER EXTRA 8888 SM là lựa chọn hàng đầu cho tất cả các dòng xe hiện đại: xe hơi, xe chở khách, xe buýt, xe tải nhẹ từ các thương hiệu ô tô hàng đầu trên thế giới: Honda, Toyota, Ford, BMW, Nissan, GM, Volkswagen.... sử dụng nhiên liệu xanh đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO II, III, IV, V
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP SUPER EXTRA 8888 nổi trội với các tính năng:
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 12.5-16.2 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | Min 130 |
3 |
Hàm lượng kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 5.5 |
4 |
Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn |
%m | ASTM D4628 | Min 0.2 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
-- | ASTM D130 | Class 1 |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.85 -0.87 |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS AP SUPER EXTRA 8888 SM 10W-40 |
2 | MSDS AP SUPER EXTRA 8888 SM 10W-40 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|