AP TURBINO 46

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP TURBINO 46
DẦU TURBINE CAO CẤP

AP TURBINO 46 là dầu turbine với phụ gia không tro có đặc tính khử nhũ, chống rỉ và chống oxy hoá cao. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. AP TURBINO 46 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.

Mua hàng
Lượt xem: 2065
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

AP TURBINO 46

  • DIN51524 Part 1
  • GEK 32568A
  • Denison HF-1M
  • Solar Turbines Esq-224
  • MAG Cincinati Machine P-54, P-55, P-38
  • JIS K 2213:2006 Type 2
  • ASTM D4304 Type 1
  • ISO 8068, L-TSA, T-TGA, L-THA

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L, theo yêu cầu

AP TURBINO 46 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 50oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

AP TURBINO 46 nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chống oxi hóa vượt trội.

- Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh.

- Tính năng khử nhũ tuyệt vời.

- Khả năng chống gỉ và chống mài mòn ưu việt.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

ISO Grade

-- ISO 3448 46
2

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 42 - 50
3

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 100
4

Điểm đông

oC ASTM D97 Max -9
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 220
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml/ml ASTM D892 20/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng

-- ASTM D130 1a
9

Khả năng tách khí @50oC

Phút ASTM D3427 5
10

Trị số axit tổng (TAN)

mgKOH/g ASTM D664 0.1
11

Thử gỉ

-- ASTM D665B Pass
12

Màu sắc

-- ASTM D1500 L0.5
13

Khối lượng riêng @15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.86 - 0.87
14

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS AP TURBINO 46
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

AP MP GREASE No.00

AP 9999 SYNTEC SN 10W-40

Dầu động cơ 4 kỳ công nghệ tổng hợp

AP GETOEL EP GL-5 80W-90

DẦU CẦU, DẦU HỘP SỐ VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP
NEW

AP GETOEL EP GL-4 90

DẦU HỘP SỐ SÀN, DẦU CẦU VỚI PHỤ GIA CỰC ÁP

AP MARINO T30 30

DẦU ĐỘNG CƠ TRUNG TỐC 4 KỲ HÀNG HẢI

AP WIRE ROPE GREASE NO.2

MỠ CÁP HÀNG HẢI

AP MP GREASE No.2

AP PTF 10W

DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC HIỆU SUẤT CAO
Thông tin sản phẩm