AP X-SUPER LUBE CI-4/SL 15W-40 là dầu động cơ diesel cao cấp tải trọng nặng được sản xuất từ dầu gốc chất lượng tuyệt hảo, kết hợp với phụ gia tính năng có độ ổn định trượt cắt cao cung cấp sự bảo vệ tối đa và tăng cường khả năng vận hành của động cơ. AP X-SUPER LUBE CI-4/SL 15W-40 cung cấp sự bảo vệ tốt nhất ngay từ khi khởi động cho đến giai đoạn hoạt động liên tục với cường độ cao.
AP X-SUPER LUBE CI-4/SL 15W-40 đạt và vượt các tiêu chuẩn:
API CI-4/SL
SAE: 15W-40
Dung tích: 18L/ 208L
AP X-SUPER LUBE CI-4/SL 15W-40 được khuyên dùng cho:
Xe tải: phù hợp với hầu hết các động cơ xe tải hạng nặng chạy trên mọi địa hình kể cả động cơ có hoặc không có turbo tăng áp, động cơ siêu trường siêu trọng, trang bị hoặc không trang bị bộ lọc xúc tác EGR, CGI …
Ghe tàu: phù hợp cho các động cơ diesel tàu thủy tốc độ cao như Cummins, Yanma, Mitsubishi, Hino, Komatsu … chuyên đánh bắt thủy sản xa bờ, sử dụng dầu diesel hàm lượng lưu huỳnh thấp (dưới 0.25%).
Xe cơ giới/xe công trình: sử dụng cho hầu hết các xe cơ giới/xe công trình như Carterpillar, Cummins, Detroit Diesel, MTU, Komatsu … hoạt động liên tục với cường độ cao.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP X-SUPER LUBE CI-4/SL 15W-40 đặc chế với các tính năng nổi trội:
- Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục
- Kiểm soát hàm lượng axit giúp chống ăn mòn
- Công thức kiểm soát cặn bám giúp động cơ luôn sạch và duy trì hiệu năng ổn định.
STT |
Chỉ tiêu |
Phương pháp | Đơn vị | Mức giới hạn |
1 | Khối lượng riêng ở 15oC |
ASTM D4052 |
g/cm3 | 0,85 ÷ 0,90 |
2 |
Độ nhớt động học @40oC |
ASTM D445 |
mm2/s | 100 ÷ 150 |
3 |
Độ nhớt động học @100oC |
ASTM D445 |
mm2/s | 14 ÷ 16 |
4 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 | -- | ≥ 125 |
5 |
Trị số kiềm tổng (TBN) |
ASTM D2896 | mgKOH/g | ≥ 8,5 |
6 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở |
ASTM D92 |
oC | ≥ 220 |
7 |
Nhiệt độ đông đặc |
ASTM D97 |
oC | ≤ -30 |
8 | Hàm lượng Ca | ASTM D4951 | %KL | 0,352 ÷ 0,386 |
9 | Hàm lượng Phốt pho | ASTM D4951 | %KL | 0,101 ÷ 0.12 |
10 | Hàm lượng tạp chất cơ học | ASTM D473 | %KL | Không có |
11 |
Hàm lượng nước |
ASTM D95 | %TL | Không có |
12 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93,5oC |
ASTM D892 | ml/ml | ≤ 50/0 |
13 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
ASTM D130 | Nhóm | Nhóm 1 |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM |
STT | Thông tin sản xuất |
---|---|
1 | TIÊU CHUẨN CƠ SỞ |