AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 là dầu động cơ turbo cao cấp được pha chế từ dầu gốc cao cấp và phụ gia chọn lọc, được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến và tuân theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Dầu có đặc tính trung hòa axit tốt, khả năng ổn định nhiệt, chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
TIÊU CHUẨN:
AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 được khuyên dùng cho:
Đối với các ứng dụng yêu cầu đáp ứng chỉ tiêu khí thải tiêu chuẩn EURO III, IV, V khuyến nghị sử dụng AP X-SUPER LUBE CI-4/SL.
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
.png)
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 nổi trội với các tính năng:
- Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục.
- Công thức kiểm soát cặn bám giúp động cơ luôn sạch và duy trì hiệu năng ổn định.
- Độ ổn định nhiệt và ổn định oxi hóa tuyệt vời.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ.
| STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
| 1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 12.5 ÷ 16.2 |
| 2 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | ≥ 120 |
| 3 |
Hàm lượng kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | ≥ 9.0 |
| 4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | ≥ 220 |
| 5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | ≤ 50/0 |
| 6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | ≤ 0.05 |
| 7 |
Điểm đông |
-- | ASTM D97 | ≤ -15 |
| 8 | Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn | %m | ASTM D4628 | ≥ 0.3 |
| 9 | Cặn cơ học (cặn Pentane) | %kl | ASTM D4055 | ≤ 0.1 |
| 10 | Ăn mòn đồng | - | ASTM D130 | Nhóm 1 |
| 11 |
Ngoại quan |
-- | Quan sát | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
| STT | TDS/MSDS |
|---|---|
| 1 | TDS AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4SG 15W-40 |
| STT | Thông tin sản xuất |
|---|