SP Aircol S4 46

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP Aircol S4 46
DẦU MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT TỔNG HỢP CAO CẤP

SP AIRCOL S4 46 là dầu máy nén khí tổng hợp cao cấp, được đặc chế sử dụng cho nhiều loại máy nén khí khác nhau, hoạt động trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt nhất.

SP AIRCOL S4 46 được pha chế từ dầu tổng hợp 100% cùng hệ phụ gia tính năng tiên tiến đảm bảo bôi trơn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ dầu.

 

Mua hàng
Lượt xem: 331
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP AIRCOL S4 46

DIN 51516 VDL

ISO 6743-3A-DAJ

ISO 46

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L

SP AIRCOL S4 46 được khuyên dùng cho các máy nén khí trục vít và cánh gạt, hoạt động ở áp suất lên đến 20bar và nhiệt độ khí ra lên đến 100oC, giúp đem lại sự bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại bên trong máy khỏi ăn mòn và mài mòn, hạn chế tối đa sự phân hủy nhiệt và hình thành cặn rắn.

HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG

Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 60oC.

Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP AIRCOL S4 46 nổi trội với các tính năng:

- Khả năng làm việc vượt trội ở mọi điều kiện khắc nghiệt kể cả với nhiệt độ cao, nhiệt độ khí nén tối đa đạt tới 220oC.

- Dầu tương thích với hầu hết các loại vật liệu niêm kín.

- Chu kỳ làm việc lên đến 10,000h ở điều kiện hoạt động bình thường.

- Khả năng bay hơi cực thấp ngăn chặn sự tiêu hao dầu.

- Giảm thiểu nguy cơ tạo thành nhũ tương có thể làm tắc bộ tách dầu.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 42 - 50 
2

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 Min 8.0
3

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 140
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 200
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
6

Nhiệt độ đông đặc

oC ASTM D97 Max -15
7

RPVOT

Phút ASTM D2272 Min 1700
8 Khả năng tách nước Phút ASTM D1401 Max 30
9 Ăn mòn đồng Class ASTM D130 Nhóm 1
10 Thử gỉ Pass / No ASTM D665B Pass

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS_SP AIRCOL S4 46
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại
NEW

SP ANTI-RUST PLUS 912

Dung dịch chống gỉ
NEW

SP HOT QUENCHO W500

DUNG DỊCH TÔI HÒA TAN TRONG NƯỚC

SP HYDRAULIC AW 22

Dầu thủy lực chống mài mòn

SP HYLIS HM 100

Dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp
Thông tin sản phẩm