SP Centur CD/SF 20W-50

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP Centur CD/SF 20W-50
Dầu động cơ 4 kỳ đa dụng

SP CENTUR CD/SF 20W-50 là dầu động cơ xăng và diesel 4 kỳ đa dụng. Được pha chế từ nguồn phụ gia đặc biệt, SP CENTUR CD/SF 20W-50 phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam với tính năng bảo vệ liên tục, tăng khả năng bôi trơn cho mọi ứng dụng, tăng khả năng bảo vệ và duy trì hoạt động của máy móc trong khoảng nhiệt độ thay đổi rộng

Mua hàng
Lượt xem: 2728
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP CENTUR CD/SF 20W-50

  • API CD/SF, SAE 20W-50

Dung tích: 18L/ 25L/ 200L

SP CENTUR CD/SF 20W-50 được khuyên dùng cho xe tải nhỏ, máy kéo nông nghiệp, các máy chịu tải nhỏ sử dụng động cơ diesel không có turbo tăng áp. Dầu cũng được sử dụng cho động cơ xăng yêu cầu hiệu nặng API SF.3

Khuyến nghị:
- Đối với động cơ diesel turbo tăng áp chịu tải trọng trung bình đến nặng khuyến nghị sử dụng SP CENTUR SUPER TURBO CF-4/SG.
- Đối với động cơ diesel turbo tăng áp chịu tải trọng nặng đến siêu nặng khuyến nghị sử dụng SP CENTUR-X SUPER CI-4/SL.

 

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP CENTUR CD/SF 20W-50 đặc chế với các tính năng nổi trội:

- Duy trì màng dầu bôi trơn liên tục.

- Duy trì độ nhớt ổn định trong suốt chu kỳ làm việc của động cơ.

- Ngăn ngừa quá trình tạo cặn trên pít-tông.

- Giải pháp hoàn hảo cho hệ thống động cơ không có turbo tăng áp.

Thông số
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @100oC

cSt ASTM D445 19.0 - 21.9
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 Min 100
3

Hàm lượng kiềm tổng (TBN)

mgKOH/g ASTM D2896 Min 10.0
4

Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn

%m ASTM D4628 Min 0.1
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 210
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8 Hàm lượng Ca % ASTM D5185 0.371 - 0.429
9 Hàm lượng Phốt pho % ASTM D5185 0.071 - 0.086
10 Hàm lượng Kẽm % ASTM D5185 0.080 - 0.094

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 MSDS_SP CENTUR CD/SF 20W-50
2 TDS_SP CENTUR CD/SF 20W-50
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP GEAR OIL EP 680

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP NEAT OIL XEP 32

DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI CỨNG & SIÊU CỨNG

SP CUTTING 9106

DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC GỐC TỔNG HỢP

SP RPO PW68

DẦU HÓA DẺO CAO SU GỐC PARAFIN

SP NEAT OIL 15

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

SP GEAR OIL EP 1000

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp

SP ANTI-RUST PLUS 812

DẦU CHỐNG GỈ

SP RPO A28

DẦU HÓA DẺO CAO SU AROMATIC
Thông tin sản phẩm