SP FROZEN N46 là dầu máy nén lạnh được sản xuất từ phân đoạn dầu naphthenic có độ tinh chế cao nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện nhiệt độ thấp. SP FROZEN N46 có đặc tính chống oxi hóa vượt trội khi sử dụng với các môi chất lạnh thông dụng – đặc biệt là Amoniac (NH3), các môi chất lạnh HCFC như R22, R502 và các môi chất gốc hydrocarbon.
SP FROZEN N46
DIN 51503 KAA, KC, KE
NSF H2
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L
SP FROZEN N46 được khuyên dùng cho hệ thống máy nén kín, nửa kín và hở trong các hệ thống lạnh gia dụng, thương mại và công nghiệp sử dụng môi chất lạnh Amoniac (R717), môi chất HCFC (R22, R502) và các môi chất gốc hydrocarbon (propan, propene, isobutane).
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
.png)
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP FROZEN N46
- Độ ổn định hóa học và nhiệt cao
SP FROZEN N46 cực kỳ ổn định khi sử dụng với các môi chất lạnh Amoniac (R717), môi chất HCFC (R22, R502). Không tạo axit hoặc các sản phẩm phụ ăn mòn.
- Tính lưu động tuyệt vời ở nhiệt độ thấp
Công thức đặc chế từ phân đoạn dầu napthenic không chứa sáp đảm bảo quá trình truyền nhiệt liên tục và nâng cao hiệu suất hệ thống.
- Tăng hiệu suất hệ thống
Ngăn ngừa các sự cố do hình thành sáp ở nhiệt độ thấp.
| STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
| 1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 42 ÷ 50 |
| 2 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | ≤ -33 |
| 3 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | ≥ 170 |
| 4 |
Khả năng tách nước @54oC |
Phút | ASTM D1401 | < 30 |
| 5 |
Trị số axit |
mgKOH/g | ASTM D664 | ≤ 0.02 |
| 6 |
Ăn mòn tấm đồng |
-- | ASTM D130 | Loại 1 |
| 7 | Màu sắc | -- | ASTM D1500 | Max 1.0 |
| 8 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Trong & sáng |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
| STT | TDS/MSDS |
|---|---|
| 1 | MSDS SP FROZEN N46 |
| 2 | TDS SP FROZEN N46 |
| STT | Thông tin sản xuất |
|---|