SP GERO S4 220 là dầu bánh răng, hộp số, hộp giảm tốc công nghiệp tải trọng nặng tổng hợp cao cấp, mang lại tính năng bôi trơn vượt trội trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt, bao gồm ma sát, giảm nhiệt độ vận hành, tuổi thọ sử dụng dài lâu và khả năng rỗ tế vi cao giúp bảo vệ tối ưu các bánh răng và tương thích tốt với các gioăng phớt.
SP GERO S4 220
ISO 12925-1 type CKD
AIST (US Steel) 224
ANSI/AGMA 9005-F16
DIN 51517 Part 3
Cincinnati Lamb P- Series
Textron David Brown S1.53 101
FZG > 13
NSF-HX1
ISO 220
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L
SP GERO S4 220 được khuyên dùng cho tất cả các dạng bánh răng công nghiệp kín. Dầu thích hợp để bôi trơn hộp số ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,... SP GERO S4 220 cũng thích hợp cho bôi trơn các ổ trục và các chi tiết trong các hệ thống bôi trơn tuần hoàn và vung tóe.
Đối với bánh răng hypoid và côn xoắn khuyến nghị sử dụng dầu hộp số sàn cấp API GL-4 hoặc GL-5 tương ứng.
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
.png)
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP GERO S4 220 nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng.
- Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.
- Sản phẩm chuyên dụng bôi trơn máy móc ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Thời gian thay dầu gấp 3 lần dầu khoáng thông thường.
- Kéo dài tuổi thọ bánh răng.
| STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
| 1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 198 ÷ 242 |
| 2 | Chỉ số độ nhớt | -- | ASTM D2270 | ≥ 140 |
| 3 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | ≤ -24 |
| 4 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | ≥ 200 |
| 5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | ≤ 50/0 |
| 6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | ≤ 0.05 |
| 7 |
Ăn mòn tấm đồng |
-- | ASTM D130 | Nhóm 1 |
| 8 | Màu sắc | -- | ASTM D1500 | Max 3.0 |
| 9 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
| STT | TDS/MSDS |
|---|---|
| 1 | TDS SP GERO S4 220 |
| STT | Thông tin sản xuất |
|---|