SP GERO S4 220

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP GERO S4 220
DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP CAO CẤP

SP GERO S4 220 là dầu bánh răng, hộp số, hộp giảm tốc công nghiệp tải trọng nặng tổng hợp cao cấp, mang lại tính năng bôi trơn vượt trội trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt, bao gồm ma sát, giảm nhiệt độ vận hành, tuổi thọ sử dụng dài lâu và khả năng rỗ tế vi cao giúp bảo vệ tối ưu các bánh răng và tương thích tốt với các gioăng phớt.

Đặc biệt SP GERO S4 220 đạt được chu kỳ thay dầu gấp 03 lần so với các sản phẩm dầu khoáng thông thường.

Sản phẩm này được sử dụng trong trường hợp có tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.

Mua hàng
Lượt xem: 93
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP GERO S4 220

ISO 6743-4 HL

ISO 12925-1 type CKD

AIST (US Steel) 224

ANSI/AGMA 9005-F16

DIN 51517 Part 3

Cincinnati Lamb P-74

Textron David Brown S1.53 101

FZG > 13

NSF-HX1

ISO 220

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L

SP GERO S4 220 được khuyên dùng cho tất cả các dạng bánh răng công nghiệp kín. Dầu thích hợp để bôi trơn hộp số ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,... SP GERO S4 220 cũng thích hợp cho bôi trơn các ổ trục và các chi tiết trong các hệ thống bôi trơn tuần hoàn và vung tóe.

Đối với bánh răng hypoid và côn xoắn khuyến nghị sử dụng dầu hộp số sàn cấp API GL-4 hoặc GL-5 tương ứng.

 

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP GERO S4 220 nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng.

- Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.

- Sản phẩm chuyên dụng bôi trơn máy móc ngành thực phẩm, dược phẩm.

- Thời gian thay dầu gấp 3 lần dầu khoáng thông thường.

- Kéo dài tuổi thọ bánh răng.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 198 - 242
2 Chỉ số độ nhớt -- ASTM D2270 Min 140
3

Điểm rót chảy

oC ASTM D97 Max -24
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 Min 200
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 Max 50/0
7

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 Max 0.05
8

Ăn mòn tấm đồng 

-- ASTM D130 Nhóm 1
9

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS SP GERO S4 220
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

SP HEAT TRANSFER OIL N32

Dầu truyền nhiệt chất lượng cao

SP ANTI-RUST PLUS 711

Dầu chống gỉ công nghiệp cao cấp

SP TURBINO 68

Dầu tuabin cao cấp

SP MARINO TURBO CF-4/SG 20W-50

DẦU ĐỘNG CƠ DIESEL 4 KỲ TURBO TĂNG ÁP

SP HYDRAULIC AW 46

Dầu thủy lực chống mài mòn

SP SUPER HYDRAULIC 22

Dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp không kẽm

SP FORCE 4T SCOOTER SJ 10W-40

Dầu động cơ xe tay ga 4 kỳ

SP GEAR OIL EP 150

Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
Thông tin sản phẩm