SP KEPMAX SL/CF 15W-40 là sản phẩm dầu động cơ cao cấp chuyên dùng cho các các động cơ xăng 4 kỳ hiện đại giúp kéo dài tuổi thọ, bảo vệ động cơ tuyệt hảo.
SP KEPMAX SL/CF 15W-40
API SL/CF
SAE: 15W-40
Dung tích: 18L/ 25L/ 200L/ Theo yêu cầu
SP KEPMAX SL/CF 15W-40 được sử dụng cho cả động cơ xăng, động cơ diesel (không có bộ lọc hạt) và các động cơ chạy khí.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 50oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP KEPMAX SL/CF 15W-40 với công nghệ Ultra X2 giúp động cơ vận hành tin cậy thông qua:
- Công nghệ màng dầu siêu bền, giúp duy trì độ nhớt tối ưu.
- Bảo vệ chống lại hiện tượng keo dầu do nhiệt.
- Làm sạch chủ động, bảo vệ động cơ sạch hơn
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | API | -- | -- | SL/CL |
2 | Cấp độ nhớt theo SAE | -- | SAE J300 | 15W-40 |
3 | Khối lượng riêng ở 15oC | g/cm3 | ASTM D4052 | 0.83 ÷ 0.95 |
4 | Độ nhớt động học ở 40°C | cSt | ASTM D445 | 100 ÷ 145 |
5 | Độ nhớt động học ở 100°C | cSt | ASTM D445 | 14 ÷ 16 |
6 | Chỉ số độ nhớt | -- | ASTM D2270 | ≥ 125 |
7 | Hàm lượng tro Sunphat | %kl | ASTM D874 | ≥ 0.6 |
8 | Hàm lượng tạp chất cơ học | %kl | ASTM D473 | Không có |
9 | Chỉ số kiềm tổng (TBN) | mgKOH/g | ASTM D2896 | ≥ 8.5 |
10 | Nhiệt độ chớp lửa cốc hở | oC | ASTM D92 | ≥ 210 |
11 | Nhiệt độ đông đặc | oC | ASTM D97 | ≤ -15 |
12 | Cặn cơ học (Cặn pentane) | %kl | ASTM D4055 | Không có |
13 | Độ tạo bọt | ml/ml | ASTM D892 | ≤ 50/0 |
14 | Ăn mòn tấm đồng | -- | ASTM D130 | Nhóm 1 |
15 | Ngoại quan | -- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS SP Kepmax SL/CF 15W-40 |
2 | MSDS SP Kepmax SL/CF 15W-40 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|