SP RPO PW10 là dầu hóa dẻo cao su gốc paraffin có độ tinh lọc cao với khả năng chống lão hóa cao su cực tốt. Dầu không màu, có độ ổn định lý hóa cực tốt như: độ ổn định oxi tốt, độ bay hơi cực thấp.
Dầu được sử dụng cho nhiều hình thức xử lý cao su khác nhau với sự đa dạng về độ nhớt.
SP RPO PW10
DIN 51519
ISO 3448
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L, theo yêu cầu
SP RPO PW10 được khuyến nghị sử dụng trong quá trình xử lý và kéo dãn cao su tự nhiên và tổng hợp (EPDM, IIR…) với nhiều ứng dụng khác nhau.
SP RPO PW10 là dầu hóa dẻo cao su cao cấp với tính chất nhiệt độ thấp tốt, độ ổn định màu tuyệt vời.
HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
.png)
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.
Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP RPO PW10 nổi trội với các tính năng:
- Cải thiện cơ tính cao su trong suốt quá trình trộn, cán, đùn
- Giảm độ nhớt của hỗn hợp cao su
- Tăng cường cơ lý tính sản phẩm cao su
- Giảm chi phí
- Cải thiện tính chất nhiệt độ thấp
| STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
| 1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 9 ÷ 11 |
| 2 | Độ nhớt động học @100oC | cSt | ASTM D445 | 2 ÷ 4 |
| 3 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | ≥ 100 |
| 4 |
Màu sắc |
-- | ASTM D1500 | Max L0.5 |
| 5 | Điểm chớp cháy | oC | ASTM D92 | ≥ 140 |
| 6 |
Điểm rót chảy |
oC | ASTM D97 | ≤ -12 |
| 7 |
Chỉ số khúc xạ ở 20oC |
-- | ASTM D1218 | 1.45 ÷ 1.49 |
| 8 | Khối lượng riêng ở 15oC | g/cm3 | ASTM D4052 | 0.81 ÷ 0.84 |
| 9 | PAHs | %KL | ASTM D6591 | Không có |
| 10 | Ca | % | ASTM D1240 | 0 |
| 11 | Cn | % | ASTM D1240 | 23 ÷ 28 |
| 12 | Cp | % | ASTM D1240 | 72 ÷ 77 |
| 13 | Aniline Point | oC | ASTM D611 | 110 ÷ 125 |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
| STT | TDS/MSDS |
|---|---|
| 1 | TDS SP RPO PW10 |
| STT | Thông tin sản xuất |
|---|