SP TURBINO 32 là dầu turbine với phụ gia không tro có đặc tính khử nhũ, chống rỉ và chống oxy hoá cao. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. SP TURBINO 32 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.
SP TURBINO 32
DIN 51515 Part 1 L-TD
DIN 51515 Part 2 L-TG
ASTM D4304 Type I, III
GEK-101941A, 28143B, 32568J, 46506D
Denison HF-1M
Solar Turbines ES 9-224, class II
MAG Cincinnati Machine P-68
ISO 8068, L-TSA, T-TGA, L-THA
JIS K 2213:2006 Type 2
China National Std GB 11120-2011 L-TSA Type A & B
China National Std GB 11120-2011 L-TGA
ISO 6743/5 (L-TSA, L-TGA)
Siemens Power Generation TLV 9013 04(EP), 9013 05(EP)
Alstom Power HTGD 90117 (EP)
ISO VG 32
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L, Theo yêu cầu
SP TURBINO 32 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP TURBINO 32 nổi trội với các tính năng:
- Khả năng chống oxi hóa vượt trội.
- Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh.
- Tính năng khử nhũ tuyệt vời.
- Khả năng chống gỉ và chống mài mòn ưu việt.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
ISO Grade |
-- | ISO 3448 | 32 |
2 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 30-32 |
3 |
Chỉ số độ nhớt |
-- | ASTM D2270 | > 105 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | <-12 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | > 215 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml/ml | ASTM D892 | < 50/0 |
7 |
Ăn mòn tấm đồng |
-- | ASTM D130 | 1a |
8 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | 0.0 |
9 |
Khả năng tách khí @50oC |
Phút | ASTM D3427 | ≤ 6 |
10 |
Trị số axit tổng (TAN) |
mgKOH/g | ASTM D664 | ≤ 0.1 |
11 |
Thử gỉ |
-- | ASTM D665B | Không gỉ |
12 |
Màu sắc |
-- | ASTM D1500 | Max 1.0 |
13 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.850-0.860 |
14 |
Ngoại quan |
-- | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
STT | TDS/MSDS |
---|---|
1 | TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM |
2 | MSDS_SP TURBINO 32 |
STT | Thông tin sản xuất |
---|