SP TURBINO 32

Tiếng Việt Tiếng Anh
SP TURBINO 32
Dầu tuabin cao cấp

SP TURBINO 32 là dầu turbine với phụ gia không tro có đặc tính khử nhũ, chống rỉ và chống oxy hoá cao. Dầu đáp ứng cho bôi trơn động cơ turbine hơi nước, nước và khí. SP TURBINO 32 có thời gian sử dụng lâu dài nhờ khả năng bền nhiệt và bền hoá học cao, có khả năng làm việc dưới áp lực và chống hình thành cặn lắng.
 

Mua hàng
Lượt xem: 2349
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

SP TURBINO 32

DIN 51515 Part 1 L-TD

DIN 51515 Part 2 L-TG

ASTM D4304 Type I, III

GEK-101941A, 28143B, 32568J, 46506D

Denison HF-1M

Solar Turbines ES 9-224, class II

MAG Cincinnati Machine P-68

ISO 8068, L-TSA, T-TGA, L-THA

JIS K 2213:2006 Type 2

China National Std GB 11120-2011 L-TSA Type A & B

China National Std GB 11120-2011 L-TGA

ISO 6743/5 (L-TSA, L-TGA)

Siemens Power Generation TLV 9013 04(EP), 9013 05(EP)

Alstom Power HTGD 90117 (EP)

ISO VG 32

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 200L, IBC 1000L, Theo yêu cầu

SP TURBINO 32 sử dụng cho bôi trơn động cơ turbine nước, khí, hơi và máy móc chính xác, chất lỏng chuyên dụng cho hệ thuỷ lực và hệ truyền nhiệt....

Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

SP TURBINO 32 nổi trội với các tính năng:

- Khả năng chống oxi hóa vượt trội.

- Kiểm soát chống tạo bọt và thoát khí cực nhanh.

- Tính năng khử nhũ tuyệt vời.

- Khả năng chống gỉ và chống mài mòn ưu việt.

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

ISO Grade

-- ISO 3448 32
2

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 30-32
3

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 > 105
4

Điểm đông

oC ASTM D97 <-12
5

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 > 215
6

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml/ml ASTM D892 < 50/0
7

Ăn mòn tấm đồng

-- ASTM D130 1a
8

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 0.0
9

Khả năng tách khí @50oC

Phút ASTM D3427 ≤ 6
10

Trị số axit tổng (TAN)

mgKOH/g ASTM D664 ≤ 0.1
11

Thử gỉ

-- ASTM D665B Không gỉ
12

Màu sắc

-- ASTM D1500 Max 1.0
13

Khối lượng riêng @15oC

g/cm3 ASTM D4052 0.850-0.860
14

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS - GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
2 MSDS_SP TURBINO 32
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại
NEW

SP FLUSO S7

DẦU TẨY RỬA CÔNG NGHIỆP
NEW

SP FLUSO SYSTEM

DẦU SÚC RỬA HỆ THỐNG

SP E-CUT HARD 15

DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI CỨNG & SIÊU CỨNG

SP SUPER AIRCOL 32

Dầu máy nén khí trục vít cao cấp

SP META SOLUBLE

Dầu cắt gọt pha nước đa dụng
NEW

SP FROZEN 68

Dầu máy nén lạnh

SP CIRCULATING OIL 32

Dầu ổ đỡ & tuần hoàn

SP HETRANI N32

Dầu truyền nhiệt
Thông tin sản phẩm