AP GETOEL EP 68

Tiếng Việt Tiếng Anh
AP GETOEL EP 68
DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP CHỊU CỰC ÁP

AP GETOEL EP là dầu bánh răng công nghiệp chất lượng cao có chứa phụ gia chịu cực áp (EP) ứng dụng cho bánh răng công nghiệp tải trọng nặng. Kết hợp đặc tính chống ma sát và khả năng chịu tải cao, không chứa chì và clo, AP GETOEL EP là lựa chọn tối ưu cho bôi trơn bánh răng công nghiệp.

Mua hàng
Lượt xem: 206
Thông tin
Tính năng
Thông số
Tài liệu
Thông tin

AP GETOEL EP 68

ISO 12925-1 loại CKD

AISE 224

ANSI/AGMA 9005-F16

DIN 51517 part 3

Cincinnati Lamb P-series

Textron David Brown S1.53 101

FZG 12

ISO 68

Thành phần: Dầu gốc và phụ gia

Dung tích: 18L, 208L, IBC 1000L

AP GETOEL EP 68 được khuyên dùng cho tất cả các dạng bánh răng công nghiệp (kín và hở). Dầu cũng thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt,...

AP GETOEL EP 68 cũng thích hợp cho bôi trơn các ổ trục và các chi tiết trong các hệ thống bôi trơn tuần hoàn và vung té.

Đối với bánh răng hypoid và côn xoắn khuyến nghị sử dụng dầu hộp số sàn AP GETOEL EP GL-5 và AP GETOEL EP GL-4 tương ứng.

 

HƯỚNG DẪN LƯU TRỮ, BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG

Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 45oC.

Vị trí đặt phuy: Đặt phuy nằm ngang, nắp phuy ở vị trí 3 giờ và 9 giờ.

Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.

Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.

Tính năng

AP GETOEL EP nổi trội với các tính năng:

Khả năng chịu tải cực áp siêu hạng

Bảo vệ chống mài mòn và va đập vượt trội.

Độ ổn định nhiệt và oxi hóa cực tốt.

Đặc tính chống gỉ và chống mài mòn tuyệt vời

Kéo dài tuổi thọ bánh răng

Thông số
 
 
STT

Chỉ tiêu

Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn
1

Độ nhớt động học @40oC

cSt ASTM D445 61.2 ÷ 74.8
2

Chỉ số độ nhớt

-- ASTM D2270 95
3

Điểm rót chảy

oC ASTM D97 -6
4

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC)

oC ASTM D92 200
5

Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC

ml ASTM D892 50/0
6

Hàm lượng nước

%V ASTM D95 0.05
7

Ngoại quan

-- Visual Sáng & rõ
8 Màu sắc -- ASTM D1500 Max 3.0

Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.

STT TDS/MSDS
1 TDS AP GETOEL EP 68
STT Thông tin sản xuất
Tin tức
Sản phẩm cùng loại

AP PTF 30

DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC

AP N-Cut XEP 32

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

AP N-Cut XEP 22

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

AP N-CUT XEP 15

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

AP N-Cut 10

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

AP N-Cut 32

DẦU CẮT GỌT KHÔNG PHA NƯỚC

AP SUPER COMPRESSO RS 68

DẦU MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT CAO CẤP

AP TRANSFOMO SSO

DẦU CÁCH ĐIỆN HIỆU SUẤT CAO
Thông tin sản phẩm